MÁY LẠNH RITTAL BLUE-E SK 3359510 – 3359510
- Thông tin kỹ thuật
- Tải catalog
– Máy lạnh Rittal gắn trên nóc tủ điện TopTherm Blue e tiết kiệm năng lượng với bộ điều khiển e-Comfort tích hợp, lớp phủ RiNano kỵ nước trên dàn ngưng và sự bay hơi nước ngưng e theo tiêu chuẩn.
– Công suất làm mát L35 L35 50/60 Hz: 0,77 / 0,79 kW; L35 L50 50/60 Hz: 0,52 / 0,47 kW
– Công suất tiêu thụ L35 L35 50/60 Hz: 0,33 / 0,43 kW; L35 L50 50/60 Hz: 0,49 / 0,42 kW
– Đầu vào công suất định mức 50/60 Hz: 5,6 / 7,4 A
– Điện áp hoạt động định mức: 115 V, 1~, 50/60 Hz
– Điều khiển nhiệt độ bằng bộ điều khiển e-comfort (cài đặt gốc +35 °C)
– Kích thước [ WxHxD]: 597x417x475 mm
– Chất liệu: Thép tấm
– Màu sắc: RAL 7035
– Hệ số làm lạnh (EER) 50/60 Hz: 2,28 / 1,82
– Chất làm lạnh / Số lượng: R134a / 400 g
– Dải nhiệt độ hoạt động: 10 °C đến 55 °C
– Dải nhiệt độ cài đặt: 20 °C đến 55 °C
– Bảo vệ IP theo tiêu chuẩn IEC 60 529: Mạch bên trong IP 54, mạch bên ngoài IP 34
– Trọng lượng: 37 kg

| Item | Order number | Wish list | Name | Valid from |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 3397088 | Compressor | – – – | |
| 2 | 3397172 | Starting device | – – – | |
| 5 | 3396659 | Axial fan | 8.8.2011 | |
| 10 | 3396650 | Radial fan | 8.8.2011 | |
| 15 | 3396669 | Accessory bag | 8.8.2011 | |
| 16 | 3397510 | Roof-mounting seal | – – – | |
| 17 | 3397758 | Connector | – – – | |
| 20 | 3397054 | Expansion valve | – – – | |
| 25 | 3397522 | Filter dryer | – – – | |
| 30 | 3397603 | Pressostat | – – – | |
| 40 | 3396277 | Controller | – – – | |
| 40 | 3396665 | Controller | 8.8.2011 | |
| 45 | 3397605 | Grille | – – – | |
| 55 | 3396281 | Display | – – – | |
| 55 | 3396667 | Display | 8.8.2011 | |
| 70 | 3397533 | Temperature sensor Blue | – – – | |
| 71 | 3397537 | Temperature sensor Red | – – – | |
| 72 | 3397541 | Temperature sensor Yellow | – – – | |
| 73 | 3397618 | Temperature sensor White | – – – | |
| 74 | 3397547 | Condensate sensor | – – – | |
| 90 | 3397838 | Evaporator coil | 1.12.2006 | |
| 100 | 3397711 | Condenser | – – – | |
| 101 | 3397717 | Condensate evaporator | – – – | |
| 102 | 3397871 | Display cable | – – – | |
| 200 | 3396608 | Fuse kit for condensate evaporator | – – – |
Tiến Hưng luôn hỗ trợ 24/7






