MÁY LẠNH RITTAL BLUE-E SK 3366.500- 3366500
- Thông tin kỹ thuật
- Tải catalog
– Bộ làm mát treo tường Blue e tiết kiệm năng lượng với bộ điều khiển e-comfort được tích hợp theo tiêu chuẩn, quá trình bay hơi nước ngưng bằng điện và lớp phủ RiNano kỵ nước trên dàn ngưng. Đường nét thanh mảnh.
– Tổng công suất làm mát: L 35 L 35 ở 50 Hz: 1,6 kW L 35 L 35 ở 60 Hz: 1,6 kW
L 35 L 50 ở 50 Hz: 1,15 kW L 35 L 50 ở 60 Hz: 1,2 kW
– Công suất tiêu thụ: L 35 L 35 ở 50 Hz: 0,84 kW L 35 L 35 ở 60 Hz: 0,97 kW
L 35 L 50 ở 50 Hz: 1,02 kW L 35 L 50 ở 60 Hz: 1,13 kW
– Điện áp hoạt động định mức: 230 V, 50/60 Hz
– Dòng điện định max: 6.7/6.9 A
– Dòng điện khởi động: 22/24 A
– Dải nhiệt độ vận hành: +20 độ C đến + 55 độ C.
– Hệ số năng lượng EER: 1,9
– Điện áp hoạt động định mức: 230 V, 50/60 Hz
– Kích thước [Rộng x Cao x Sâu]: 435 x 1590 x 205 mm
– Môi chất lạnh: R134a, 700g
– Điểu khiển nhiệt độ bằng bộ điều khiển e-Cormfort (cài đặt gốc +35°C)
– Bảo vệ theo tiêu chuẩn IEC 60 529: Mạch ngoài IP 34, mạch bên trong IP 54
– Trọng lượng: 45 kg
– Chất liệu: Thép tấm
– Màu sắc: RAL 7035
Item | Order number | Wish list | Name | Valid from |
---|---|---|---|---|
1 | 3397490 | Compressor | – – – | |
5 | 3396010 | Radial fan | – – – | |
10 | 3396258 | Radial fan | – – – | |
11 | 3396682 | Fan trim panel | 1.3.2009 | |
15 | 3396674 | Accessory bag | – – – | |
17 | 3397758 | Connector | – – – | |
20 | 3397143 | Expansion valve | – – – | |
25 | 3397048 | Filter dryer | – – – | |
30 | 3397526 | Pressostat | – – – | |
40 | 3396277 | Controller | – – – | |
40 | 3396665 | Controller | 2.8.2011 | |
45 | 3397529 | Grille | – – – | |
46 | 3397531 | Grille | – – – | |
48 | 3398152 | Mounting clips | – – – | |
49 | 3398153 | Mounting attachment | – – – | |
50 | 3397532 | Cover | – – – | |
55 | 3396281 | Display | – – – | |
55 | 3396667 | Display | 2.8.2011 | |
70 | 3397533 | Temperature sensor Blue | – – – | |
71 | 3397536 | Temperature sensor Red | – – – | |
72 | 3397839 | Temperature sensor Yellow | – – – | |
73 | 3397618 | Temperature sensor White | – – – | |
90 | 3397820 | Evaporator coil | – – – | |
100 | 3397823 | Condenser | – – – | |
101 | 3397717 | Condensate evaporator | – – – | |
102 | 3397871 | Display cable | – – – | |
190 | 3398464 | Cable AC mains input | – – – | |
200 | 3396608 | Fuse kit for condensate evaporator | – – – |