BỘ CHỐNG SÉT ĐƯỜNG TÍN HIỆU TTC-6-1X2-24DC-PT – 2906804
- Thông tin kỹ thuật
- Tải catalog
- Hình ảnh thực tế
Thông số kỹ thuật của mạch bảo vệ:
Phân loại thử nghiệm theo IEC: C1; C2; C3; D1
Điện áp định mức UN: 24 V DC
Điện áp liên tục tối đa UC: 30 V DC; 21 V AC
Dòng điện định mức: 600 mA (ở 40 °C)
Dòng hiệu quả hoạt động IC tại UC: ≤ 5 µA
Dòng rò IPE: ≤ 1 µA
Dòng sét đánh định mức In (8/20) µs (line-line): 5 kA
Dòng sét đánh định mức In (8/20) µs (line-earth): 5 kA
Dòng sét xung Iimp (10/350) µs (line-line): 0.5 kA
Dòng sét xung Iimp (10/350) µs (line-earth): 0.5 kA
Tổng dòng sét đánh định mức Itotal (8/20) µs: 10 kA
Mức bảo vệ điện áp Up (line-line): ≤55 V (C1 – 1 kV/500 A); ≤ 65 V (C2 – 10 kV / 5 kA); ≤ 50 V (C3 – 25 A); ≤ 55 V (C3 – 100 A)
Mức bảo vệ điện áp Up (line-earth): ≤ 750 V (C1 – 1 kV/500 A); ≤ 750 V (C2 – 10 kV / 5 kA); ≤ 700 V (C3 – 25 A); ≤ 750 V (C3 – 100 A)
Mức bảo vệ điện áp tĩnh Up (line-line): ≤ 50 V (C1 – 1 kV/500 A); ≤ 65 V (C2 – 10 kV / 5 kA)
Mức bảo vệ điện áp tĩnh Up (line-earth): ≤ 750 V (C1 – 1 kV/500 A); ≤ 750 V (C2 – 10 kV / 5 kA)
Thời gian phản ứng tA (line-line): ≤ 1 ns
Thời gian phản ứng tA (line-earth): ≤ 100 ns
Tần số cắt fg (3 dB), đối xứng trong hệ thống 150 Ohm: 940 kHz
Dung tích (line-line): 2.2 nF
Trở kháng trên mỗi đường: 1.65 Ω ±20 %
Cầu chì dự phòng tối đa cần thiết: 630 mA (FF)
Sức chịu xung (line-line): C1 – 1 kV / 500 A; C2 – 10 kV / 5 kA; C3 – 100 A
Sức chịu xung (line-earth): C1 – 1 kV / 500 A; C2 – 10 kV / 5 kA; C3 – 100 A; D1 – 500 A
Thời gian đặt lại xung (line-line): ≤ 700 ms
Thời gian đặt lại xung (line-earth): ≤ 1500 ms
Thông số kỹ thuật bổ sung:
Tổng dòng sét đánh tối đa I total max (8/20) µs: 20 kA (1x)