MÔ ĐUN ĐẦU VÀO ANALOG 4 KÊNH – 750-450 WAGO
- Thông tin kỹ thuật
- Tải catalog
MÔ ĐUN ĐẦU VÀO ANALOG 4 KÊNH – 750-450 WAGO
Số lượng đầu vào analog 4
Tổng số kênh (trên module) 4
Loại tín hiệu Đo điện trở
Đo vị trí biến trở (Potentiometer) Có
Loại tín hiệu (cấu hình được) Có
Kiểu kết nối cảm biến 4 x (2 dây, 3 dây, 4 dây)
Độ rộng dữ liệu 4 x 16-bit dữ liệu; 4 x 8-bit điều khiển/trạng thái (tùy chọn)
Độ phân giải (trên toàn dải) 0.1 °C (toàn dải); 0.01 °C (–50 … 150 °C, Pt1000, Ni1000)
Thời gian chuyển đổi (typ.) 100 ms
Thời gian chuyển đổi (theo kênh) ≤ 100 ms (kết nối 2/4 dây); ≤ 200 ms (kết nối 3 dây)
Dòng đo (typ.) ≤ 350 µA
Thời gian đáp ứng (tối đa) 3 s
Loại cảm biến hỗ trợ Pt100, Pt200, Pt500, Pt1000, Ni100, Ni120, Ni1000 (TK6180 + TK5000), Biến trở: 10R … 1k2, 10R … 5k0
Dải đo nhiệt độ −200 … +850 °C (Pt100, Pt200, Pt500, Pt1000)
−60 … +250 °C (Ni100, Ni1000)
−80 … +260 °C (Ni120)
Phần mềm cấu hình WAGO-I/O-CHECK, CODESYS Library, e!COCKPIT
Điện áp cung cấp (hệ thống) 5 VDC qua chân dữ liệu
Dòng tiêu thụ (nguồn 5V hệ thống) 85 mA
Điện áp cung cấp (trường) 24 VDC (−25 … +30%) qua tiếp điểm jumper nguồn
Cách ly 500 V giữa hệ thống và trường
Chỉ báo LED LED xanh (1–4): Trạng thái R1 … R4
LED đỏ (5–8): Lỗi R1 … R4
Số lượng tiếp điểm đầu vào 2
Số lượng tiếp điểm đầu ra 2
Tiến Hưng luôn hỗ trợ 24/7






