MÔ ĐUN ĐẦU VÀO ANALOG 2/4 KÊNH – 750-464/040-000 WAGO
- Thông tin kỹ thuật
- Tải catalog
MÔ ĐUN ĐẦU VÀO ANALOG 2/4 KÊNH – 750-464/040-000 WAGO
-
Số lượng ngõ vào analog: 4
-
Tổng số kênh (mô-đun): 4
-
Loại tín hiệu: Đo điện trở
-
Vị trí chiết áp (Potentiometer positions): –
-
Loại tín hiệu (có thể cấu hình): Có
-
Kết nối cảm biến: 4 x (2 dây); 2 x (3 dây)
-
Bề rộng dữ liệu: 4 (2) x 16-bit dữ liệu; 4 (2) x 8-bit điều khiển/trạng thái (tùy chọn)
-
Độ phân giải (trên toàn dải đo): 0,1 °C
-
Thời gian chuyển đổi (điển hình): 320 ms
-
Sai số đo (25 °C): ≤ 1 K trên toàn dải nhiệt độ, ≤ 0,5 K trong khoảng −30 °C … +120 °C
-
Hệ số nhiệt độ: ≤ 20 ppm/K; điển hình ≤ 15 ppm/K
-
Độ chính xác (+25 °C): ≤ ±0,2 % giá trị toàn dải; điển hình ≤ ±0,1 % giá trị toàn dải
-
Dòng điện đo (điển hình): ≤ 350 µA trên mỗi mạch đo
-
Tốc độ lặp lại phép đo (chuẩn): 1,1 s
-
Tốc độ lặp lại phép đo (2 kênh/2 dây): 0,63 s
-
Thời gian đáp ứng (tối đa): 4 s
-
Loại cảm biến:
-
Pt100
-
Có thể cấu hình: Pt200, Pt500, Pt1000 (IEC 751), Ni100, Ni1000 (DIN 43760), Ni120 (Minco), Ni1000 (TK 5000)
-
Chiết áp (chỉ khi hoạt động ở chế độ 2 kênh): 10 Ω … 1k2, 10 Ω … 5k0
-
-
Dải nhiệt độ đo:
-
−200 … +850 °C (Pt)
-
−60 … +300 °C (Ni100, Ni1000)
-
−60 … +250 °C (Ni1000 TK5000)
-
−80 … +260 °C (Ni120)
-
-
Điện áp cấp (hệ thống): 5 VDC; qua tiếp điểm dữ liệu
-
Dòng tiêu thụ (nguồn 5 V hệ thống): 50 mA
-
Điện áp cấp (trường): 24 VDC (−25 … +30 %); qua tiếp điểm jumper nguồn (cấp nguồn qua tiếp điểm dạng lưỡi; truyền tải qua tiếp điểm lò xo); cần tuân thủ giới hạn derating
-
Độ bền điện môi: 510 VAC / 775 VDC; theo EN 60870-2-1
-
Điện áp xung chịu đựng định mức: 1 kV
-
Đèn báo:
-
LED (A, E, B, F) màu xanh lá: Chức năng AI 1 … AI 4
-
LED (C, G, D, H) màu đỏ: Lỗi AI 1 … AI 4
-
-
Số lượng tiếp điểm jumper nguồn vào: 2
-
Số lượng tiếp điểm jumper nguồn ra: 2
-
Khả năng tải dòng (jumper nguồn): 10 A
Tiến Hưng luôn hỗ trợ 24/7






