Danh mục sản phẩm
Thương hiệu
  • WEIDMULLER
  • RITTAL
  • CMP
  • JJ-LAPP
  • MURR ELEKTRONIK
  • TIẾN HƯNG LED
  • BALLUFF
  • MITSUBISHI ELECTRIC
  • PHOENIX CONTACT
  • OMRON
  • PEPPERL + FUCHS
  • SCHNEIDER
  • SIEMENS
  • SIGEA
  • BIHL+WIEDEMANN
  • KROHNE
  • LEINE LINDE
  • IFM
  • SCHMERSAL
  • ELMEX
  • TELTONIKA
  • BECKHOFF
  • WAGO
  • SCHNEIDER
  • ABB
  • ALLEN BRADLEY
Xem thêm
BỘ NGUỒN
  • 1 PHA
  • 3 PHA
Xem thêm
CẦU ĐẤU DÂY
  • DÒNG VẶN VÍT
  • DÒNG PUSH-IN
  • DÒNG KẸP
Xem thêm
RƠ LE
  • PLC Relay
  • Rơ le kiếng
  • Rơ le an toàn
Xem thêm
SWITCH MẠNG
  • 4 CỔNG
  • 5 CỔNG
  • 7 CỔNG
  • 8 CỔNG
  • 14 CỔNG
Xem thêm
BIẾN DÒNG
Xem thêm
ÖLFLEX® - DÂY CÁP
  • ỨNG DỤNG CHUNG
  • ỨNG DỤNG ĐẶC BIỆT
  • ỨNG DỤNG CHO XÂY DỰNG
  • ỨNG DỤNG CHO NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO
  • ỨNG DỤNG ĐIỀU KHIỂN CABIN
  • MÔI TRƯỜNG KHẮC NGHIỆT
  • ROLLING STOCK
Xem thêm

2904603 – QUINT4-PS/1AC/24DC/40 – BỘ NGUỒN QUINT4 1PHA 40A – PHOENIX CONTACT – TIENHUNGTECH

Mã sản phẩm:
2904603 - QUINT4-PS/1AC/24DC/40
Tình trạng hàng:
Còn hàng
Xuất xứ:
Đức

Liên hệ để có giá tốt nhất:
Mr Vũ: 0908 878 633
Mr Hoàng: 0933 441 466
Mr Di: 0933 744 776
Email: info@tienhungtech.com
sales@tienhungtech.com

Mô tả sản phẩm

BỘ NGUỒN QUINT4 1PHA 40A – 2904603 – QUINT4-PS/1AC/24DC/40 POWER SUPPLY – PHOENIX CONTACT. NHÀ PHÂN PHỐI PHOENIX CONTACT VIỆT NAM. MADE IN THAILAND

Nhà phân phối Phoenix Contact Hồ Chí Minh, Việt Nam. Bộ nguồn Quint đầu vào 1 pha AC, đầu ra 24VDC/40A, 2904603 – QUINT4-PS/1AC/24DC/40, vỏ kim loại, gắn được trên thanh DIN rail. Dải điện áp đầu ra có thể điều chỉnh được từ 24VDC đến 29.5VDC, bộ nguồn Quint thế hệ thứ 4 với công nghệ power boost cho phép ổn định dòng ra cực chính xác. SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN.
Primary-switched QUINT POWER power supply with free choice of output characteristic curve, SFB (selective fuse breaking) technology, and NFC interface, input: 1-phase, output: 24 V DC/40 A

Tham khảo catalog chi tiết theo đường link sau ( trích nguồn https://www.phoenixcontact.com):
https://www.phoenixcontact.com

Chia sẻ sản phẩm
  • Thông tin kỹ thuật
  • Tải catalog

Control input (configurable) Rem Output power ON/OFF (SLEEP MODE)
Default Output power ON (>40 kΩ/24 V DC/open bridge between Rem and SGnd)
AC operation
Network type Star network
Nominal input voltage range 100 V AC … 240 V AC
Input voltage range 100 V AC … 240 V AC -15 % … +10 %
Electric strength, max. 300 V AC 60 s
Typical national grid voltage 120 V AC
230 V AC
Voltage type of supply voltage AC/DC
Inrush current typ. 12 A (at 25 °C)
Inrush current integral (I2t) < 1 A2s Inrush current limitation 12 A (after 1 ms) Frequency range (fN) 50 Hz ... 60 Hz -10 % ... +10 % 16.7 Hz (acc. to EN 50163) Mains buffering time typ. 29 ms (120 V AC) typ. 32 ms (230 V AC) Current consumption 13.6 A (100 V AC) 10 A (120 V AC) 5.2 A (230 V AC) 5.4 A (240 V AC) Input fuse 16 A (slow-blow, internal) Recommended breaker for input protection 16 A ... 20 A (Characteristic B, C, D, K or comparable) Discharge current to PE < 3.5 mA 1.7 mA (264 V AC, 60 Hz) DC operation Nominal input voltage range 110 V DC ... 250 V DC Input voltage range 110 V DC ... 250 V DC -18 % ... +40 % Voltage type of supply voltage DC Current consumption 12 A (110 V DC) 5 A (250 V DC) Efficiency typ. 94.8 % (120 V AC) typ. 95.9 % (230 V AC) Nominal output voltage 24 V DC Setting range of the output voltage (USet) 24 V DC ... 29.5 V DC (constant capacity) Nominal output current (IN) 40 A Static Boost (IStat.Boost) 45 A Dynamic Boost (IDyn.Boost) 60 A (5 s) Selective Fuse Breaking (ISFB) 215 A (15 ms) Magnetic circuit breaker tripping A1...A40 / B2...B25 / C1...C13 / Z1...Z16 Derating > 60 °C … 70 °C (2.5%/K)
Feedback voltage resistance ≤ 35 V DC
Protection against overvoltage at the output (OVP) ≤ 32 V DC
Control deviation < 0.5 % (Static load change 10 % ... 90 %) < 1 % (Dynamic load change 10 % ... 90 %, (10 Hz)) < 0.25 % (change in input voltage ±10 %) Residual ripple < 50 mVPP (with nominal values) Short-circuit-proof yes No-load proof yes Output power 960 W 1080 W 1440 W Maximum no-load power dissipation < 4 W (120 V AC) < 4 W (230 V AC) Power loss nominal load max. < 50 W (120 V AC) < 50 W (230 V AC) Power dissipation SLEEP MODE < 3 W (120 V AC) < 3 W (230 V AC) Crest factor typ. 1.5 (120 V AC) typ. 1,6 (230 V AC) Connection in parallel yes, for redundancy and increased capacity Connection in series yes

Sản phẩm cùng loại

Nhận báo giá
Xem chi tiết
RƠ LE MÔ ĐUN DEK-REL-G24/21 – PHOENIX CONTACT – 2964500

Mã sản phẩm: 2964500 - DEK-REL-G24/21

Nhận báo giá
Xem chi tiết
MÔ ĐUN ANALOG IB IL AI 4/I-PAC – PHOENIX CONTACT – 2700458

Mã sản phẩm: 2700458 - IB IL AI 4/I-PAC

Nhận báo giá
Xem chi tiết
BỘ ĐIỀU KHIỂN IL PN BK DI8 DO4 2TX-PAC – 2703994

Mã sản phẩm: 2703994 - IL PN BK DI8 DO4 2TX-PAC

Nhận báo giá
Xem chi tiết
BỘ LƯU ĐIỆN PHOENIX UPS-BAT/PB/24DC/7AH – 1274118

Mã sản phẩm: 1274118 - UPS-BAT/PB/24DC/7AH

Nhận báo giá
Xem chi tiết
Bạn đang cần tư vấn?

Tiến Hưng luôn hỗ trợ 24/7

Mr Vo Anh Vu General Manager 0908 878 633
Mr Truong Thai Di General Manager 0933 744 776
Mr Huynh Ngoc Hoang Director 0979 652 190
Mr Nguyen Minh Hoang Sales Engineer 0908 210 127
Ms Nguyen Ngoc Duyen Sales Admin 0933 327 183