Danh mục sản phẩm
Thương hiệu
  • WEIDMULLER
  • SICK
  • MURR ELEKTRONIK
  • JJ-LAPP
  • IFM
  • WOHNER
  • RITTAL
  • PILZ
  • WAGO
  • PHOENIX CONTACT
  • PEPPERL + FUCHS
  • SCHNEIDER
  • SIEMENS
  • MITSUBISHI ELECTRIC
  • BALLUFF
  • SIGEA
  • BIHL+WIEDEMANN
  • KROHNE
  • LEINE LINDE
  • SCHMERSAL
  • ELMEX
  • TELTONIKA
  • BECKHOFF
  • SCHNEIDER
  • ABB
  • ALLEN BRADLEY
  • ROXTEC
Xem thêm
BỘ NGUỒN
  • 1 PHA
  • 3 PHA
Xem thêm
CẦU ĐẤU DÂY
  • DÒNG VẶN VÍT
  • DÒNG PUSH-IN
  • DÒNG KẸP
Xem thêm
RƠ LE
  • PLC Relay
  • Rơ le kiếng
  • Rơ le an toàn
Xem thêm
SWITCH MẠNG
  • 4 CỔNG
  • 5 CỔNG
  • 7 CỔNG
  • 8 CỔNG
  • 14 CỔNG
Xem thêm
BIẾN DÒNG
Xem thêm
ÖLFLEX® - DÂY CÁP
  • ỨNG DỤNG CHUNG
  • ỨNG DỤNG ĐẶC BIỆT
  • ỨNG DỤNG CHO XÂY DỰNG
  • ỨNG DỤNG CHO NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO
  • ỨNG DỤNG ĐIỀU KHIỂN CABIN
  • MÔI TRƯỜNG KHẮC NGHIỆT
  • ROLLING STOCK
Xem thêm

MÔ ĐUN ĐẦU VÀO ANALOG 2/4 KÊNH – 750-464/040-000 WAGO

Mã sản phẩm:
750-464/040-000
Tình trạng hàng:
Còn hàng
Xuất xứ:
Đức
Mô tả sản phẩm

Nhà nhập khẩu thương mại các sản phẩm Wago tại Việt Nam.

Quý khách tham khảo thông tin sản phẩm theo đường link dưới (trích nguồn https://www.wago.com/global/)

MÔ ĐUN ĐẦU VÀO ANALOG 2/4 KÊNH – 750-464/040-000 WAGO

Chia sẻ sản phẩm
  • Thông tin kỹ thuật
  • Tải catalog

MÔ ĐUN ĐẦU VÀO ANALOG 2/4 KÊNH – 750-464/040-000 WAGO

  • Số lượng ngõ vào analog: 4

  • Tổng số kênh (mô-đun): 4

  • Loại tín hiệu: Đo điện trở

  • Vị trí chiết áp (Potentiometer positions): –

  • Loại tín hiệu (có thể cấu hình): Có

  • Kết nối cảm biến: 4 x (2 dây); 2 x (3 dây)

  • Bề rộng dữ liệu: 4 (2) x 16-bit dữ liệu; 4 (2) x 8-bit điều khiển/trạng thái (tùy chọn)

  • Độ phân giải (trên toàn dải đo): 0,1 °C

  • Thời gian chuyển đổi (điển hình): 320 ms

  • Sai số đo (25 °C): ≤ 1 K trên toàn dải nhiệt độ, ≤ 0,5 K trong khoảng −30 °C … +120 °C

  • Hệ số nhiệt độ: ≤ 20 ppm/K; điển hình ≤ 15 ppm/K

  • Độ chính xác (+25 °C): ≤ ±0,2 % giá trị toàn dải; điển hình ≤ ±0,1 % giá trị toàn dải

  • Dòng điện đo (điển hình): ≤ 350 µA trên mỗi mạch đo

  • Tốc độ lặp lại phép đo (chuẩn): 1,1 s

  • Tốc độ lặp lại phép đo (2 kênh/2 dây): 0,63 s

  • Thời gian đáp ứng (tối đa): 4 s

  • Loại cảm biến:

    • Pt100

    • Có thể cấu hình: Pt200, Pt500, Pt1000 (IEC 751), Ni100, Ni1000 (DIN 43760), Ni120 (Minco), Ni1000 (TK 5000)

    • Chiết áp (chỉ khi hoạt động ở chế độ 2 kênh): 10 Ω … 1k2, 10 Ω … 5k0

  • Dải nhiệt độ đo:

    • −200 … +850 °C (Pt)

    • −60 … +300 °C (Ni100, Ni1000)

    • −60 … +250 °C (Ni1000 TK5000)

    • −80 … +260 °C (Ni120)

  • Điện áp cấp (hệ thống): 5 VDC; qua tiếp điểm dữ liệu

  • Dòng tiêu thụ (nguồn 5 V hệ thống): 50 mA

  • Điện áp cấp (trường): 24 VDC (−25 … +30 %); qua tiếp điểm jumper nguồn (cấp nguồn qua tiếp điểm dạng lưỡi; truyền tải qua tiếp điểm lò xo); cần tuân thủ giới hạn derating

  • Độ bền điện môi: 510 VAC / 775 VDC; theo EN 60870-2-1

  • Điện áp xung chịu đựng định mức: 1 kV

  • Đèn báo:

    • LED (A, E, B, F) màu xanh lá: Chức năng AI 1 … AI 4

    • LED (C, G, D, H) màu đỏ: Lỗi AI 1 … AI 4

  • Số lượng tiếp điểm jumper nguồn vào: 2

  • Số lượng tiếp điểm jumper nguồn ra: 2

  • Khả năng tải dòng (jumper nguồn): 10 A

Sản phẩm cùng loại

Bạn đang cần tư vấn?

Tiến Hưng luôn hỗ trợ 24/7

Mr Vo Anh Vu General Manager 0908 878 633
Mr Truong Thai Di General Manager 0933 744 776
Mr Huynh Ngoc Hoang Director 0979 652 190
Ms Tâm Thy Sales Admin 0908 210 127
Ms Thanh Truc Sales Admin 0931 23 23 21
Ms Phương Uyên Sales Admin 0933 071 486
Ms Nguyen Ngoc Duyen Sales Admin 0933 327 183
Ms Thảo Vy Sales Admin 0908 992 921
Ms Thu Trang Sales Admin 0933 12 64 64