商标
  • WEIDMULLER
  • RITTAL
  • CMP
  • JJ-LAPP
  • 默尔电子
  • 天鸿LED
  • BALLUFF
  • 三菱电机
  • PHOENIX CONTACT
  • OMRON
  • PEPPERL + FUCHS
  • SCHNEIDER
  • 西门子
  • 安静
  • BIHL+WIEDEMANN
  • KROHNE
  • LEINE LINDE
  • IFM
  • SCHMERSAL
  • ELMEX
  • TELTONIKA
  • BECKHOFF
  • WAGO
  • SCHNEIDER
  • ABB
  • ALLEN BRADLEY
查看更多
来源
  • 1相
  • 三相
查看更多
接线桥
  • 线条静止
  • 推入线
  • 清洁使用
查看更多
继电器
  • 继电器
  • 玻璃继电器
  • 安全继电器
查看更多
网络交换机
  • 4个门
  • 5 个端口
  • 7个门
  • 8个门
  • 14个门
查看更多
BIẾN DÒNG
查看更多
ÖLFLEX® - 电缆
  • 一般应用
  • 特殊应用
  • 施工申请
  • 可再生能源应用
  • 客舱控制应用程序
  • 硬环境
  • 机车车辆
查看更多

2904598 – QUINT4-PS/1AC/24DC/2.5/SC – BỘ NGUỒN QUINT 1 PHA 2.5A – PHOENIX CONTACT – TIENHUNGTECH

产品代码:
2904598 - QUINT4-PS/1AC/24DC/2.5/SC
物品状态:
起源:
德国

Liên hệ để có giá tốt nhất:
Mr Vũ: 0908 878 633
Mr Hoàng: 0933 441 466
Mr Di: 0933 744 776
Email: info@tienhungtech.com
sales@tienhungtech.com

产品描述

BỘ NGUỒN QUINT 1PHA 2.5A – 2904598 – QUINT4-PS/1AC/24DC/2.5/SC POWER SUPPLY – PHOENIX CONTACT. NHÀ PHÂN PHỐI PHOENIX CONTACT VIỆT NAM. MADE IN THAILAND

Nhà phân phối Phoenix Contact Hồ Chí Minh, Việt Nam. Bộ nguồn Quint đầu vào 1 pha AC, đầu ra 24VDC/2.5A, mã hàng 2904598 – QUINT4-PS/1AC/24DC/2.5/SC, vỏ kim loại, gắn được trên thanh DIN rail. Dải điện áp đầu ra có thể điều chỉnh được từ 24VDC đến 28VDC, bộ nguồn Quint thế hệ thứ 4 với công nghệ power boost cho phép ổn định dòng ra cực chính xác. SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN.

Tham khảo catalog chi tiết theo đường link sau ( trích nguồn https://www.phoenixcontact.com):
https://www.phoenixcontact.com

分享产品
  • 技术信息
  • 下载目录

AC operation
Input voltage range 100 V AC … 240 V AC -15 % … +10 %
Electric strength, max. 300 V AC 30 s
Typical national grid voltage 120 V AC
230 V AC
Voltage type of supply voltage AC/DC
Inrush current typ. 10 A (at 25 °C)
Inrush current integral (I2t) < 0.1 A2s Inrush current limitation 4.3 A (after 1 ms) < 10 A Frequency range (fN) 50 Hz ... 60 Hz -10 % ... +10 % Mains buffering time typ. 54 ms (120 V AC) typ. 54 ms (230 V AC) Current consumption 0.85 A (100 V AC) 0.7 A (120 V AC) 0.39 A (230 V AC) 0.37 A (240 V AC) Nominal power consumption 71 VA Protective circuit Transient surge protection; Varistor Typical response time 500 ms Input fuse 3.15 A (slow-blow, internal) Recommended breaker for input protection 6 A ... 16 A (Characteristic B, C or comparable) Discharge current to PE < 0.25 mA (264 V AC, 60 Hz) 0.22 mA (264 V AC, 60 Hz) DC operation Input voltage range 110 V DC ... 250 V DC -20 % ... +40 % Voltage type of supply voltage AC/DC Current consumption 0.75 A (110 V DC) 0.33 A (250 V DC) Efficiency typ. 91.9 % (120 V AC) typ. 92.6 % (230 V AC) Output characteristic U/I Advanced Nominal output voltage 24 V DC Setting range of the output voltage (USet) 24 V DC ... 28 V DC (constant capacity) Nominal output current (IN) 2.5 A Static Boost (IStat.Boost) 3.125 A (≤ 40 °C) Dynamic Boost (IDyn.Boost) 5 A (≤60 °C (5 s), Input <150 V AC Derating 0.5 %/V) Derating > 60 °C (2.5%/K)
Feedback voltage resistance ≤ 35 V DC
Protection against overvoltage at the output (OVP) ≤ 32 V DC
Control deviation < 0.5 % (Static load change 10 % ... 90 %) < 2 % (Dynamic load change 10 % ... 90 %, (10 Hz)) < 0.1 % (change in input voltage ±10 %) Residual ripple < 40 mVPP (with nominal values) Short-circuit-proof yes No-load proof yes Output power 60 W 75 W 120 W Maximum no-load power dissipation < 1 W (230 V AC) < 1 W (120 V AC) Power loss nominal load max. < 5 W (230 V AC) < 5 W (120 V AC) Crest factor typ. 1,69 (120 V AC) typ. 1,82 (230 V AC) Rise time 50 ms (UOut = 10 % ... 90 %) Connection in parallel yes, for redundancy and increased capacity Connection in series yes

您需要建议吗?

天鸿始终支持 24/7

阮明晃先生 Sales Engineer 0908 210 127
武英武先生 General Manager 0908 878 633
Huynh Ngoc Hoang 先生 Director 0979 652 190
张泰迪先生 General Manager 0933 744 776
错过阮玉魅力 Sales Admin