Thương hiệu
  • WEIDMULLER
  • SICK
  • 默尔电子
  • JJ-LAPP
  • IFM
  • WOHNER
  • RITTAL
  • PILZ
  • WAGO
  • PHOENIX CONTACT
  • PEPPERL + FUCHS
  • SCHNEIDER
  • 西门子
  • 三菱电机
  • BALLUFF
  • 安静
  • BIHL+WIEDEMANN
  • KROHNE
  • LEINE LINDE
  • SCHMERSAL
  • ELMEX
  • TELTONIKA
  • BECKHOFF
  • SCHNEIDER
  • ABB
  • ALLEN BRADLEY
  • ROXTEC
Xem thêm
来源
  • 1相
  • 三相
Xem thêm
接线桥
  • 线条静止
  • 推入线
  • 清洁使用
Xem thêm
继电器
  • 继电器
  • 玻璃继电器
  • 安全继电器
Xem thêm
网络交换机
  • 4个门
  • 5 个端口
  • 7个门
  • 8个门
  • 14个门
Xem thêm
BIẾN DÒNG
Xem thêm
ÖLFLEX® - 电缆
  • 一般应用
  • 特殊应用
  • 施工申请
  • 可再生能源应用
  • 客舱控制应用程序
  • 硬环境
  • 机车车辆
Xem thêm

2866682 – QUINT-PS/1AC/48DC/10 – BỘ NGUỒN QUINT 1PHA 3A – PHOENIX CONTACT

Mã sản phẩm:
2866682 - QUINT-PS/1AC/48DC/10
Tình trạng hàng:
Còn hàng
Xuất xứ:
德国

Liên hệ để có giá tốt nhất:
Mr Vũ: 0908 878 633
Mr Hoàng: 0933 441 466
Mr Di: 0933 744 776
Email: info@tienhungtech.com
sales@tienhungtech.com

产品描述
BỘ NGUỒN QUINT 1PHA 3A – 2866682 – QUINT-PS/1AC/48DC/10 POWER SUPPLY – PHOENIX CONTACT. NHÀ PHÂN PHỐI PHOENIX CONTACT VIỆT NAM. MADE IN THAILAND
Nhà phân phối Phoenix Contact Hồ Chí Minh, Việt Nam. Bộ nguồn Quint đầu vào 1 pha AC, đầu ra 48VDC/10A, mã hàng 2866682 – QUINT-PS/1AC/48DC/10, vỏ kim loại, gắn được trên thanh DIN rail. Dải điện áp đầu ra có thể điều chỉnh được từ 30VDC đến 56VDC, công nghệ power boost cho phép ổn định dòng ra cực chính xác. SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN.

Tham khảo catalog chi tiết theo đường link sau ( trích nguồn https://www.phoenixcontact.com)
https://www.phoenixcontact.com

https://tienhungtech.com/

分享产品
  • 技术信息
  • 下载目录
AC operation
Nominal input voltage range 100 V AC … 240 V AC
Input voltage range 85 V AC … 264 V AC
90 V DC … 350 V DC (UL 508: ≤ 250 V DC)
Input voltage range AC 85 V AC … 264 V AC
Input voltage range DC 90 V DC … 350 V DC (UL 508: ≤ 250 V DC)
Electric strength, max. 300 V AC
Voltage type of supply voltage AC/DC
Inrush current < 20 A (typical)
Inrush current integral (I2t) < 3.2 A2s
AC frequency range 45 Hz … 65 Hz
Frequency range DC 0 Hz
Mains buffering time > 20 ms (120 V AC)
> 20 ms (230 V AC)
Current consumption 5.1 A (120 V AC)
2.3 A (230 V AC)
4.8 A (110 V DC)
2.4 A (220 V DC)
Nominal power consumption 572 VA
Protective circuit Transient surge protection; Varistor
Typical response time < 1 s
Input fuse 12 A (slow-blow, internal)
Permissible backup fuse B10 B16 AC:
Permissible DC backup fuse DC: Connect a suitable fuse upstream
Recommended breaker for input protection 10 A … 16 A (AC: Characteristics B, C, D, K)
Discharge current to PE < 3.5 mA

Efficiency > 93 % (for 230 V AC and nominal values)
Output characteristic U/I
Nominal output voltage 48 V DC ±1 %
Setting range of the output voltage (USet) 30 V DC … 56 V DC (> 48 V DC, constant capacity restricted)
Nominal output current (IN) 10 A (-25 °C … 60 °C, UOUT = 48 V DC)
POWER BOOST (IBoost) 13 A (-25 °C … 40 °C permanent, UOUT = 48 V DC )
Selective Fuse Breaking (ISFB) 60 A (12 ms)
Magnetic circuit breaker tripping B2 / B4 / B6 / C2 / C4
Derating 60 °C … 70 °C (2.5%/K)
Feedback voltage resistance max. 60 V DC
Protection against overvoltage at the output (OVP) < 60 V DC
Active current limitation IBOOST = 13 A (for short-circuit), approximately
Control deviation < 1 % (change in load, static 10 % … 90 %)
< 2 % (change in load, dynamic 10 % … 90 %)
< 0.1 % (change in input voltage ±10 %)
Residual ripple < 80 mVPP (with nominal values)
Output power 480 W
Maximum no-load power dissipation 16 W
Power loss nominal load max. 41 W
Rise time < 0.5 ms (UOUT (10 % … 90 %))
Connection in parallel yes, for redundancy and increased capacity
Connection in series yes
Signal: DC OK active
Output description UOUT > 0.9 x UN: High signal
Switching voltage range 18 V DC … 24 V DC
Maximum inrush current ≤ 20 mA (short-circuit-proof)
Continuous load current ≤ 20 mA

同类产品

KÌM BẤM ĐẦU COSE CRIMPFOX 10S - 1212045
获取报价获取报价
查看具体信息
KÌM BẤM ĐẦU COSE CRIMPFOX 10S – 1212045

产品代码1212045 - CRIMPFOX 10S

CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN TTC-6P-3-HF-F-M-24DC-PT-I - 2906797
获取报价获取报价
查看具体信息
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN TTC-6P-3-HF-F-M-24DC-PT-I – 2906797

产品代码2906797 - TTC-6P-3-HF-F-M-24DC-PT-I

CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN TTC-6P-3-HF-F-M-12DC-PT-I - 2906796
获取报价获取报价
查看具体信息
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN TTC-6P-3-HF-F-M-12DC-PT-I – 2906796

产品代码2906796 - TTC-6P-3-HF-F-M-12DC-PT-I

CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN PHOENIX CONTACT FLT-SEC-P-T1-1S-350/25-FM - 2905415
获取报价获取报价
查看具体信息
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN FLT-SEC-P-T1-1S-350/25-FM – 2905415

产品代码2905415 - FLT-SEC-P-T1-1S-350/25-FM

您需要建议吗?

天鸿始终支持 24/7

阮明晃先生 Sales Engineer 0908 210 127
武英武先生 General Manager 0908 878 633
Huynh Ngoc Hoang 先生 Director 0979 652 190
张泰迪先生 General Manager 0933 744 776
错过阮玉魅力 Sales Admin