商标
  • WEIDMULLER
  • RITTAL
  • CMP
  • JJ-LAPP
  • 默尔电子
  • 天鸿LED
  • BALLUFF
  • 三菱电机
  • PHOENIX CONTACT
  • OMRON
  • PEPPERL + FUCHS
  • SCHNEIDER
  • 西门子
  • 安静
  • BIHL+WIEDEMANN
  • KROHNE
  • LEINE LINDE
  • IFM
  • SCHMERSAL
  • ELMEX
  • TELTONIKA
  • BECKHOFF
  • WAGO
  • SCHNEIDER
  • ABB
  • ALLEN BRADLEY
查看更多
来源
  • 1相
  • 三相
查看更多
接线桥
  • 线条静止
  • 推入线
  • 清洁使用
查看更多
继电器
  • 继电器
  • 玻璃继电器
  • 安全继电器
查看更多
网络交换机
  • 4个门
  • 5 个端口
  • 7个门
  • 8个门
  • 14个门
查看更多
BIẾN DÒNG
查看更多
ÖLFLEX® - 电缆
  • 一般应用
  • 特殊应用
  • 施工申请
  • 可再生能源应用
  • 客舱控制应用程序
  • 硬环境
  • 机车车辆
查看更多

2320911 – QUINT-PS/1AC/24DC/10/CO – BỘ NGUỒN QUINT 1PHA 10A – PHOENIX CONTACT

产品代码:
2320911 - QUINT-PS/1AC/24DC/10/CO
物品状态:
起源:
德国

Liên hệ để có giá tốt nhất:
Mr Vũ: 0908 878 633
Mr Hoàng: 0933 441 466
Mr Di: 0933 744 776
Email: info@tienhungtech.com
sales@tienhungtech.com

产品描述
BỘ NGUỒN QUINT 2320911 – QUINT-PS/1AC/24DC/10/CO POWER SUPPLY – PHOENIX CONTACT. NHÀ PHÂN PHỐI PHOENIX CONTACT VIỆT NAM. MADE IN THAILAND.
Nhà phân phối Phoenix Contact Hồ Chí Minh, Việt Nam. Bộ nguồn Quint đầu vào 1 pha AC, đầu ra 24VDC/10A, mã hàng 2320911 – QUINT-PS/1AC/24DC/10/CO, vỏ kim loại, gắn được trên thanh DIN rail. Dải điện áp đầu ra có thể điều chỉnh được từ 18VDC đến 29.5VDC, công nghệ power boost cho phép ổn định dòng ra cực chính xác. SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN.
Kết nối vít, lắp ray DIN, Công nghệ SFB (Ngắt cầu chì chọn lọc)
Đầu vào: 1 pha
Đầu ra: 24 V DC / 10 A
Có đèn LED báo hiệu
Dải điện áp đầu vào danh định 100 V AC … 240 V AC, 110 V DC … 250 V DC
Dải điện áp đầu vào 85 V AC … 264 V AC

Tham khảo catalog chi tiết theo đường link sau ( trích nguồn https://www.phoenixcontact.com)
https://www.phoenixcontact.com

分享产品
  • 技术信息
  • 下载目录
AC operation
Nominal input voltage range 100 V AC … 240 V AC
110 V DC … 250 V DC
Input voltage range 85 V AC … 264 V AC
90 V DC … 410 V DC +5 % (UL 508: ≤ 250 V DC)
Input voltage range AC 85 V AC … 264 V AC
Input voltage range DC 90 V DC … 410 V DC +5 % (UL 508: ≤ 300 V DC)
Electric strength, max. 300 V AC
Voltage type of supply voltage AC/DC
Inrush current < 15 A
Inrush current integral (I2t) < 1.5 A2s
AC frequency range 50 Hz … 60 Hz
Mains buffering time typ. 36 ms (120 V AC)
typ. 36 ms (230 V AC)
Current consumption 4 A (100 V AC)
1.7 A (240 V AC)
2.2 A (120 V AC)
1.3 A (230 V AC)
2.5 A (110 V DC)
1.2 A (220 V DC)
3.4 A (110 V DC)
1.5 A (250 V DC)
Nominal power consumption 303 VA
Protective circuit Transient surge protection; Varistor, gas-filled surge arrester
Typical response time < 0.15 s
Input fuse 10 A (slow-blow, internal)
Permissible backup fuse B10 B16
Recommended breaker for input protection 10 A … 20 A (AC: Characteristics B, C, D, K)
Discharge current to PE < 3.5 mA
Efficiency typ. 92.5 % (230 V AC)
Nominal output voltage 24 V DC ±1 %
Setting range of the output voltage (USet) 18 V DC … 29.5 V DC (> 24 V DC, constant capacity)
Nominal output current (IN) 10 A (-25 °C … 60 °C, UOUT = 24 V DC)
POWER BOOST (IBoost) 15 A (-25 °C … 40 °C permanent, UOUT = 24 V DC )
Selective Fuse Breaking (ISFB) 60 A (12 ms)
Magnetic circuit breaker tripping B2 / B4 / B6 / C2 / C4
Derating 60 °C … 70 °C (2.5%/K)
Feedback voltage resistance ≤ 35 V DC
Protection against overvoltage at the output (OVP) ≤ 32 V DC
Control deviation < 1 % (change in load, static 10 % … 90 %)
< 2 % (change in load, dynamic 10 % … 90 %)
< 0.1 % (change in input voltage ±10 %)
Residual ripple < 50 mVPP (with nominal values)
Output power 240 W
Maximum no-load power dissipation 9.1 W
Power loss nominal load max. 22 W
Rise time < 0.05 s (UOUT (10 % … 90 %))
Connection in parallel yes, for redundancy and increased capacity
Connection in series yes
您需要建议吗?

天鸿始终支持 24/7

阮明晃先生 Sales Engineer 0908 210 127
武英武先生 General Manager 0908 878 633
Huynh Ngoc Hoang 先生 Director 0979 652 190
张泰迪先生 General Manager 0933 744 776
错过阮玉魅力 Sales Admin