Thương hiệu
  • WEIDMULLER
  • SICK
  • 默尔电子
  • JJ-LAPP
  • IFM
  • WOHNER
  • RITTAL
  • PILZ
  • WAGO
  • PHOENIX CONTACT
  • PEPPERL + FUCHS
  • SCHNEIDER
  • 西门子
  • 三菱电机
  • BALLUFF
  • 安静
  • BIHL+WIEDEMANN
  • KROHNE
  • LEINE LINDE
  • SCHMERSAL
  • ELMEX
  • TELTONIKA
  • BECKHOFF
  • SCHNEIDER
  • ABB
  • ALLEN BRADLEY
  • ROXTEC
Xem thêm
来源
  • 1相
  • 三相
Xem thêm
接线桥
  • 线条静止
  • 推入线
  • 清洁使用
Xem thêm
继电器
  • 继电器
  • 玻璃继电器
  • 安全继电器
Xem thêm
网络交换机
  • 4个门
  • 5 个端口
  • 7个门
  • 8个门
  • 14个门
Xem thêm
BIẾN DÒNG
Xem thêm
ÖLFLEX® - 电缆
  • 一般应用
  • 特殊应用
  • 施工申请
  • 可再生能源应用
  • 客舱控制应用程序
  • 硬环境
  • 机车车辆
Xem thêm

2904602 – QUINT4-PS/1AC/24DC/20 – BỘ NGUỒN QUINT 1 PHA 20A – PHOENIX CONTACT – TIENHUNGTECH

Mã sản phẩm:
2904602 - QUINT4-PS/1AC/24DC/20
Tình trạng hàng:
Còn hàng
Xuất xứ:
德国

Liên hệ để có giá tốt nhất:
Mr Vũ: 0908 878 633
Mr Hoàng: 0933 441 466
Mr Di: 0933 744 776
Email: info@tienhungtech.com
sales@tienhungtech.com

产品描述

BỘ NGUỒN QUINT 1PHA 20A 2904602 – QUINT4-PS/1AC/24DC/20 POWER SUPPLY – PHOENIX CONTACT. NHÀ PHÂN PHỐI PHOENIX CONTACT VIỆT NAM. MADE IN THAILAND

Nhà phân phối Phoenix Contact Hồ Chí Minh, Việt Nam. Bộ nguồn Quint đầu vào 1 pha AC, đầu ra 24VDC/20A, mã hàng 2904602 – QUINT4-PS/1AC/24DC/20, vỏ kim loại, gắn được trên thanh DIN rail. Dải điện áp đầu ra có thể điều chỉnh được từ 24VDC đến 29.5VDC, bộ nguồn Quint thế hệ thứ 4 với công nghệ power boost cho phép ổn định dòng ra cực chính xác. SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN.
Primary-switched QUINT POWER power supply with free choice of output characteristic curve, SFB (selective fuse breaking) technology, and NFC interface, input: 1-phase, output: 24 V DC/20 A

Tham khảo catalog chi tiết theo đường link sau ( trích nguồn https://www.phoenixcontact.com):
https://www.phoenixcontact.com

分享产品
  • 技术信息
  • 下载目录

Bộ nguồn QUINT POWER chuyển mạch sơ cấp với tùy chọn đường cong đặc tính đầu ra, công nghệ SFB (ngắt cầu chì có chọn lọc) và giao diện NFC
Đầu vào: 1 pha
Đầu ra: 24 V DC/20 A
Dải điện áp đầu vào danh định: 100 V AC … 240 V AC
Dải điện áp đầu vào danh định: 110 V DC … 250 V DC
Phương thức kết nối: Kết nối vít

AC operation
Network type Star network
Nominal input voltage range 100 V AC … 240 V AC
Input voltage range 100 V AC … 240 V AC -15 % … +10 %
Derating < 100 V AC (1 %/V)
Electric strength, max. 300 V AC 60 s
Typical national grid voltage 120 V AC
230 V AC
Voltage type of supply voltage AC
Inrush current typ. 11 A (at 25 °C)
Inrush current integral (I2t) < 0.4 A2s
Inrush current limitation 11 A (after 1 ms)
AC frequency range 50 Hz … 60 Hz -10 % … +10 %
Frequency range (fN) 50 Hz … 60 Hz -10 % … +10 %
16.7 Hz (acc. to EN 50163)
Mains buffering time typ. 28 ms (120 V AC)
typ. 29 ms (230 V AC)
Current consumption 6.8 A (100 V AC)
5.5 A (120 V AC)
2.8 A (230 V AC)
2.7 A (240 V AC)
Nominal power consumption 520 VA
Protective circuit Transient surge protection; Varistor, gas-filled surge arrester
Power factor (cos phi) 0.98
Switch-on time < 1 s
Typical response time 300 ms (from SLEEP MODE)
Input fuse 12 A (slow-blow, internal)
Recommended breaker for input protection 10 A … 16 A (Characteristic B, C, D, K or comparable)
Discharge current to PE < 3.5 mA 1.7 mA (264 V AC, 60 Hz) Efficiency typ. 92.4 % (120 V AC) typ. 94 % (230 V AC) Output characteristic U/I Advanced Smart HICCUP FUSE MODE Nominal output voltage 24 V DC Setting range of the output voltage (USet) 24 V DC … 29.5 V DC (constant capacity) Nominal output current (IN) 20 A Static Boost (IStat.Boost) 25 A Dynamic Boost (IDyn.Boost) 30 A (5 s) Selective Fuse Breaking (ISFB) 120 A (15 ms) Magnetic circuit breaker tripping A1…A16 / B2…B13 / C1…C6 / Z1…Z16 Derating > 60 °C … 70 °C (2.5%/K)
Feedback voltage resistance ≤ 35 V DC
Protection against overvoltage at the output (OVP) ≤ 32 V DC
Control deviation < 0.5 % (Static load change 10 % … 90 %)
< 4 % (Dynamic load change 10 % … 90 %, (10 Hz))
< 0.25 % (change in input voltage ±10 %)
Residual ripple < 50 mVPP (with nominal values)
Short-circuit-proof yes
No-load proof yes
Output power 480 W
600 W
720 W
Apparent power 660 VA (120 V, UOUT = 24 V, IOUT = stat. Boost)
644 VA (230 V, UOUT = 24 V, IOUT = stat. Boost)
Maximum no-load power dissipation < 5 W (120 V AC)
< 5 W (230 V AC)
Power loss nominal load max. < 40 W (120 V AC)
< 32 W (230 V AC)
Power dissipation SLEEP MODE < 5 W (120 V AC)
< 5 W (230 V AC)
Crest factor typ. 1.55 (120 V AC)
typ. 1.65 (230 V AC)
Rise time < 1 s (UOut = 10 % … 90 %)
Connection in parallel yes, for redundancy and increased capacity
Connection in series yes

同类产品

KÌM BẤM ĐẦU COSE CRIMPFOX 10S - 1212045
获取报价获取报价
查看具体信息
KÌM BẤM ĐẦU COSE CRIMPFOX 10S – 1212045

产品代码1212045 - CRIMPFOX 10S

CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN TTC-6P-3-HF-F-M-24DC-PT-I - 2906797
获取报价获取报价
查看具体信息
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN TTC-6P-3-HF-F-M-24DC-PT-I – 2906797

产品代码2906797 - TTC-6P-3-HF-F-M-24DC-PT-I

CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN TTC-6P-3-HF-F-M-12DC-PT-I - 2906796
获取报价获取报价
查看具体信息
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN TTC-6P-3-HF-F-M-12DC-PT-I – 2906796

产品代码2906796 - TTC-6P-3-HF-F-M-12DC-PT-I

CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN PHOENIX CONTACT FLT-SEC-P-T1-1S-350/25-FM - 2905415
获取报价获取报价
查看具体信息
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN FLT-SEC-P-T1-1S-350/25-FM – 2905415

产品代码2905415 - FLT-SEC-P-T1-1S-350/25-FM

您需要建议吗?

天鸿始终支持 24/7

阮明晃先生 Sales Engineer 0908 210 127
武英武先生 General Manager 0908 878 633
Huynh Ngoc Hoang 先生 Director 0979 652 190
张泰迪先生 General Manager 0933 744 776
错过阮玉魅力 Sales Admin