商标
  • WEIDMULLER
  • RITTAL
  • CMP
  • JJ-LAPP
  • 默尔电子
  • 天鸿LED
  • BALLUFF
  • 三菱电机
  • PHOENIX CONTACT
  • OMRON
  • PEPPERL + FUCHS
  • SCHNEIDER
  • 西门子
  • 安静
  • BIHL+WIEDEMANN
  • KROHNE
  • LEINE LINDE
  • IFM
  • SCHMERSAL
  • ELMEX
  • TELTONIKA
  • BECKHOFF
  • WAGO
  • SCHNEIDER
  • ABB
  • ALLEN BRADLEY
查看更多
来源
  • 1相
  • 三相
查看更多
接线桥
  • 线条静止
  • 推入线
  • 清洁使用
查看更多
继电器
  • 继电器
  • 玻璃继电器
  • 安全继电器
查看更多
网络交换机
  • 4个门
  • 5 个端口
  • 7个门
  • 8个门
  • 14个门
查看更多
BIẾN DÒNG
查看更多
ÖLFLEX® - 电缆
  • 一般应用
  • 特殊应用
  • 施工申请
  • 可再生能源应用
  • 客舱控制应用程序
  • 硬环境
  • 机车车辆
查看更多

2489910000 – BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ACT20P-CML-10-AO-RC-P – WEIDMULLER – TIENHUNGTECH

产品代码:
2489910000 - ACT20P-CML-10-AO-RC-P
物品状态:
起源:
德国

Liên hệ để có giá tốt nhất:
Mr Vũ: 0908 878 633
Mr Hoàng: 0933 441 466
Mr Di: 0933 744 776
Email: info@tienhungtech.com
sales@tienhungtech.com

产品描述

– Mã sản phẩm ( order code): 2489910000
– Mã sản phẩm ( type): ACT20P-CML-10-AO-RC-P
– Đầu dò đo dòng điện, Giám sát giá trị giới hạn, Đầu vào: 0…1/5/10 A, Đầu ra analog, Đầu ra rơle, Kết nối terminal, Có thể kết nối cáp nguồn với các terminal
– Nhiệt độ hoạt động -25 °C…60 °C
– Độ chính xác ≤ ±0,3 % @ 1 A ⁄ 5 A, ≤ ±0,6 % @ 10 A
– Cấu hình: công tắc DIP và chiết áp
– Cách điện Galvanic: Bộ cách ly 4 chiều;, giữa đầu vào ⁄ đầu ra ⁄ nguồn ⁄ rơle
– Tiêu thụ điện năng, tối đa. 2.2 W
– Thanh ray TS 35
– Thời gian phản hồi bước ≤ 300 ms (RMS), ≤ 60 ms (AA)
– Hệ số nhiệt độ ≤ ±100 ppm⁄K @ -25…+55 °C, ≤ ±200 ppm/K @ +55…+70 °C
– Loại kết nối PUSH IN
– Nguồn điện áp 16,8 V…31,2 V

Tham khảo catalog chi tiết theo đường link sau ( trích nguồn https://www.weidmueller.com):
2489910000 – ACT20P-CML-10-AO-RC-P

分享产品
  • 技术信息

– Đầu dò đo dòng điện, Giám sát giá trị giới hạn, Đầu vào: 0…1/5/10 A, Đầu ra analog, Đầu ra rơle, Kết nối đầu cuối, Có thể kết nối cáp nguồn với các đầu cuối
– Nhiệt độ hoạt động -25 °C…60 °C
– Độ chính xác ≤ ±0,3 % @ 1 A ⁄ 5 A, ≤ ±0,6 % @ 10 A
– Cấu hình: công tắc DIP và chiết áp
– Cách điện Galvanic: Bộ cách ly 4 chiều;, giữa đầu vào ⁄ đầu ra ⁄ nguồn ⁄ rơle
– Tiêu thụ điện năng, tối đa. 2.2 W
– Thanh ray TS 35
– Thời gian phản hồi bước ≤ 300 ms (RMS), ≤ 60 ms (AA)
– Hệ số nhiệt độ ≤ ±100 ppm⁄K @ -25…+55 °C, ≤ ±200 ppm/K @ +55…+70 °C
– Loại kết nối PUSH IN
– Nguồn điện áp 16,8 V…31,2 V

您需要建议吗?

天鸿始终支持 24/7

阮明晃先生 Sales Engineer 0908 210 127
武英武先生 General Manager 0908 878 633
Huynh Ngoc Hoang 先生 Director 0979 652 190
张泰迪先生 General Manager 0933 744 776
错过阮玉魅力 Sales Admin