Thương hiệu
  • WEIDMULLER
  • SICK
  • 默尔电子
  • JJ-LAPP
  • IFM
  • WOHNER
  • RITTAL
  • PILZ
  • WAGO
  • PHOENIX CONTACT
  • PEPPERL + FUCHS
  • SCHNEIDER
  • 西门子
  • 三菱电机
  • BALLUFF
  • 安静
  • BIHL+WIEDEMANN
  • KROHNE
  • LEINE LINDE
  • SCHMERSAL
  • ELMEX
  • TELTONIKA
  • BECKHOFF
  • SCHNEIDER
  • ABB
  • ALLEN BRADLEY
  • ROXTEC
Xem thêm
来源
  • 1相
  • 三相
Xem thêm
接线桥
  • 线条静止
  • 推入线
  • 清洁使用
Xem thêm
继电器
  • 继电器
  • 玻璃继电器
  • 安全继电器
Xem thêm
网络交换机
  • 4个门
  • 5 个端口
  • 7个门
  • 8个门
  • 14个门
Xem thêm
BIẾN DÒNG
Xem thêm
ÖLFLEX® - 电缆
  • 一般应用
  • 特殊应用
  • 施工申请
  • 可再生能源应用
  • 客舱控制应用程序
  • 硬环境
  • 机车车辆
Xem thêm

1140066 – STEP3-PS/1AC/24DC/4/PT – BỘ NGUỒN STEP 1PHA 4A – PHOENIX CONTACT – TIENHUNGTECH

Mã sản phẩm:
1140066 - STEP3-PS/1AC/24DC/4/PT
Tình trạng hàng:
Còn hàng
Xuất xứ:
德国

Liên hệ để có giá tốt nhất:
Mr Vũ: 0908 878 633
Mr Hoàng: 0933 441 466
Mr Di: 0933 744 776
Email: info@tienhungtech.com
sales@tienhungtech.com

产品描述

BỘ NGUỒN STEP 1PHA 4A – 1140066 – STEP3-PS/1AC/24DC/4/PT POWER SUPPLY – PHOENIX CONTACT. NHÀ PHÂN PHỐI PHOENIX CONTACT VIỆT NAM. MADE IN THAILAND.

Nhà phân phối Phoenix Contact Hồ Chí Minh, Việt Nam. Bộ nguồn STEP đầu vào 1 pha AC, đầu ra 24VDC/4A, 1140066 – STEP3-PS/1AC/24DC/4/PT, vỏ nhựa, gắn được trên thanh DIN rail. Dải điện áp đầu ra có thể điều chỉnh được từ 22VDC đến 27VDC. SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN.

Tham khảo catalog chi tiết theo đường link sau ( trích nguồn https://www.phoenixcontact.com):
https://www.phoenixcontact.com

分享产品
  • 技术信息
  • 下载目录

AC operation
Nominal input voltage range 100 V AC … 240 V AC
Input voltage range 85 V AC … 264 V AC (< 100 V AC derating 1%/V AC) Derating < 100 V (1 %/V) Input voltage range AC 85 V AC ... 264 V AC Input voltage range DC 120 V DC ... 375 V DC Inrush current typ. 20 A (115 V AC) typ. 40 A (230 V AC) AC frequency range 47 Hz ... 63 Hz Mains buffering time typ. 20 ms (115 V AC) typ. 90 ms (230 V AC) Current consumption 2.2 A (115 V AC) 1.2 A (230 V AC) Nominal power consumption 249.56 VA Protective circuit Transient surge protection; Varistor Typical response time 200 ms Input fuse 4 A (slow-blow, internal) Permissible backup fuse B20 Discharge current to PE < 0.25 mA (264 V AC) Efficiency 85 % (115 V AC) 88 % (230 V AC) Output characteristic HICCUP Nominal output voltage 24 V DC ±2 % Setting range of the output voltage (USet) 22 V DC ... 28 V DC (max. power ≤ 120 W) Nominal output current (IN) 5 A Derating -20 °C ... -10 °C (2 % / °C) > 40 °C (1.67 % / °C, 115 V AC)
> 50 °C (2.5 % / °C, 230 V AC)
Max. capacitive load 8000 μF
Active current limitation 105% – 150% of the max. output power (in the event of short circuit)
Control deviation ≤ 1 % (change in load, static 10 % … 90 %)
typ. ± 2 % (change in load, dynamic 10 % … 90 %)
< 0.1 % (change in input voltage ±10 %) Residual ripple < 120 mVPP (-10 °C ... +70 °C) < 240 mVPP (-20 °C ... -10 °C) Output power 120 W Maximum no-load power dissipation 0.65 W (115 V AC / 230 V AC) Power loss nominal load max. 13.3 W (115 V AC / 230 V AC) Rise time typ. 30 ms (at nominal load)

同类产品

KÌM BẤM ĐẦU COSE CRIMPFOX 10S - 1212045
获取报价获取报价
查看具体信息
KÌM BẤM ĐẦU COSE CRIMPFOX 10S – 1212045

产品代码1212045 - CRIMPFOX 10S

CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN TTC-6P-3-HF-F-M-24DC-PT-I - 2906797
获取报价获取报价
查看具体信息
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN TTC-6P-3-HF-F-M-24DC-PT-I – 2906797

产品代码2906797 - TTC-6P-3-HF-F-M-24DC-PT-I

CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN TTC-6P-3-HF-F-M-12DC-PT-I - 2906796
获取报价获取报价
查看具体信息
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN TTC-6P-3-HF-F-M-12DC-PT-I – 2906796

产品代码2906796 - TTC-6P-3-HF-F-M-12DC-PT-I

CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN PHOENIX CONTACT FLT-SEC-P-T1-1S-350/25-FM - 2905415
获取报价获取报价
查看具体信息
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN FLT-SEC-P-T1-1S-350/25-FM – 2905415

产品代码2905415 - FLT-SEC-P-T1-1S-350/25-FM

您需要建议吗?

天鸿始终支持 24/7

阮明晃先生 Sales Engineer 0908 210 127
武英武先生 General Manager 0908 878 633
Huynh Ngoc Hoang 先生 Director 0979 652 190
张泰迪先生 General Manager 0933 744 776
错过阮玉魅力 Sales Admin