商标
  • WEIDMULLER
  • RITTAL
  • CMP
  • JJ-LAPP
  • 默尔电子
  • 天鸿LED
  • BALLUFF
  • 三菱电机
  • PHOENIX CONTACT
  • OMRON
  • PEPPERL + FUCHS
  • SCHNEIDER
  • 西门子
  • 安静
  • BIHL+WIEDEMANN
  • KROHNE
  • LEINE LINDE
  • IFM
  • SCHMERSAL
  • ELMEX
  • TELTONIKA
  • BECKHOFF
  • WAGO
  • SCHNEIDER
  • ABB
  • ALLEN BRADLEY
查看更多
来源
  • 1相
  • 三相
查看更多
接线桥
  • 线条静止
  • 推入线
  • 清洁使用
查看更多
继电器
  • 继电器
  • 玻璃继电器
  • 安全继电器
查看更多
网络交换机
  • 4个门
  • 5 个端口
  • 7个门
  • 8个门
  • 14个门
查看更多
BIẾN DÒNG
查看更多
ÖLFLEX® - 电缆
  • 一般应用
  • 特殊应用
  • 施工申请
  • 可再生能源应用
  • 客舱控制应用程序
  • 硬环境
  • 机车车辆
查看更多

2909575 – QUINT4-PS/1AC/24DC/1.3/PT – BỘ NGUỒN QUINT 1PHA 1.3 A – PHOENIX CONTACT – TIENHUNGTECH

产品代码:
2909575 - QUINT4-PS/1AC/24DC/1.3/PT
物品状态:
起源:
德国

Liên hệ để có giá tốt nhất:
Mr Vũ: 0908 878 633
Mr Hoàng: 0933 441 466
Mr Di: 0933 744 776
Email: info@tienhungtech.com
sales@tienhungtech.com

产品描述

BỘ NGUỒN QUINT 1PHA 1.3 A – 2909575 – QUINT4-PS/1AC/24DC/1.3/PT POWER SUPPLY – PHOENIX CONTACT. NHÀ PHÂN PHỐI PHOENIX CONTACT VIỆT NAM. MADE IN THAILAND.

Nhà phân phối Phoenix Contact Hồ Chí Minh, Việt Nam. Bộ nguồn Quint đầu vào 1 pha AC, đầu ra 24VDC/1.3A, mã hàng 2909575 – QUINT4-PS/1AC/24DC/1.3/PT, vỏ kim loại, gắn được trên thanh DIN rail. Dải điện áp đầu ra có thể điều chỉnh được từ 24VDC đến 28VDC, bộ nguồn Quint thế hệ thứ 4 với công nghệ power boost cho phép ổn định dòng ra cực chính xác. SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN.
Primary-switched power supply unit QUINT POWER, Push-in connection, DIN rail mounting, input: 1-phase, output: 24 V DC / 1.3 A

Tham khảo catalog chi tiết theo đường link sau ( trích nguồn https://www.phoenixcontact.com):
https://www.phoenixcontact.com

分享产品
  • 技术信息
  • 下载目录
  • 照片逼真

AC operation
Input voltage range 100 V AC … 240 V AC -15 % … +10 %
Electric strength, max. 300 V AC 30 s
Typical national grid voltage 120 V AC
230 V AC
Voltage type of supply voltage AC/DC
Inrush current typ. 5.9 A (at 25 °C)
Inrush current integral (I2t) < 0.1 A2s Inrush current limitation 5.9 A < 14 A Frequency range (fN) 50 Hz ... 60 Hz -10 % ... +10 % Mains buffering time typ. 43 ms (120 V AC) typ. 43 ms (230 V AC) Current consumption 0.46 A (100 V AC) 0.37 A (120 V AC) 0.2 A (230 V AC) 0.2 A (240 V AC) Nominal power consumption 37 VA Protective circuit Transient surge protection; Varistor Typical response time 500 ms Input fuse 3.15 A (slow-blow, internal) Discharge current to PE < 0.25 mA (264 V AC, 60 Hz) 0.18 mA (264 V AC, 60 Hz) Efficiency typ. 89.2 % (120 V AC) typ. 90.7 % (230 V AC) Output characteristic U/I Advanced Nominal output voltage 24 V DC Setting range of the output voltage (USet) 24 V DC ... 28 V DC (constant capacity) Nominal output current (IN) 1.3 A Static Boost (IStat.Boost) 1.625 A (≤ 40 °C) Dynamic Boost (IDyn.Boost) 2.6 A (≤ 60 °C (5 s)) Derating > 60 °C (2.5%/K)
Feedback voltage resistance ≤ 35 V DC
Protection against overvoltage at the output (OVP) ≤ 32 V DC
Control deviation < 0.5 % (Static load change 10 % ... 90 %) < 2 % (Dynamic load change 10 % ... 90 %, (10 Hz)) < 0.1 % (change in input voltage ±10 %) Residual ripple < 40 mVPP (with nominal values) Short-circuit-proof yes No-load proof yes Output power 30 W 38 W 60 W Maximum no-load power dissipation < 0.4 W (230 V AC) < 0.4 W (120 V AC) Power loss nominal load max. < 3.7 W (120 V AC) < 3.1 W (230 V AC) Crest factor typ. 1.71 (120 V AC) typ. 1.94 (230 V AC) Rise time 50 ms (UOut = 10 % ... 90 %) Connection in parallel yes, for redundancy and increased capacity Connection in series yes Signal (configurable)

您需要建议吗?

天鸿始终支持 24/7

阮明晃先生 Sales Engineer 0908 210 127
武英武先生 General Manager 0908 878 633
Huynh Ngoc Hoang 先生 Director 0979 652 190
张泰迪先生 General Manager 0933 744 776
错过阮玉魅力 Sales Admin