商标
  • WEIDMULLER
  • RITTAL
  • CMP
  • JJ-LAPP
  • 默尔电子
  • 天鸿LED
  • BALLUFF
  • 三菱电机
  • PHOENIX CONTACT
  • OMRON
  • PEPPERL + FUCHS
  • SCHNEIDER
  • 西门子
  • 安静
  • BIHL+WIEDEMANN
  • KROHNE
  • LEINE LINDE
  • IFM
  • SCHMERSAL
  • ELMEX
  • TELTONIKA
  • BECKHOFF
  • WAGO
  • SCHNEIDER
  • ABB
  • ALLEN BRADLEY
查看更多
来源
  • 1相
  • 三相
查看更多
接线桥
  • 线条静止
  • 推入线
  • 清洁使用
查看更多
继电器
  • 继电器
  • 玻璃继电器
  • 安全继电器
查看更多
网络交换机
  • 4个门
  • 5 个端口
  • 7个门
  • 8个门
  • 14个门
查看更多
BIẾN DÒNG
查看更多
ÖLFLEX® - 电缆
  • 一般应用
  • 特殊应用
  • 施工申请
  • 可再生能源应用
  • 客舱控制应用程序
  • 硬环境
  • 机车车辆
查看更多

1010300000 – WPE 10 – CẦU ĐẤU DÂY NỐI ĐẤT – WEIDMULLER – TIENHUNGTECH

产品代码:
1010300000 - WPE 10
物品状态:
起源:
罗马尼亚

Liên hệ tư vấn và hỗ trợ 24/7:
Phone: +84 908 878 633 ( Mr Vũ)
+84 933 441 466 ( Mr Hoàng)
+84 933 744 776 ( Mr Di)
Email: info@tienhungtech.com
sales@tienhungtech.com

产品描述
Đại lý ủy quyền Weidmuller Việt Nam. 1010300000 – WPE 10 – CẦU ĐẤU DÂY NỐI ĐẤT – WEIDMULLER – TIENHUNGTECH
Tham khảo catalog chi tiết theo đường link sau (trích nguồn https://www.weidmueller.com):
https://catalog.weidmueller.com
分享产品
  • 技术信息
  • 下载目录
  • 照片逼真

Mặt cắt tiết diện dây tối đa: 10 mm².
Cường độ dòng điện: 1200 A
Điện áp định mức: 800 V
Kích thước: 46.5 mm x 56 mm x 9.9 mm
Vật liệu sản xuất cầu đấu dây: Wemid.
Màu sắc sản phẩm: xanh lá
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX.
Cầu đấu dây vặn vít (Screw connection)

您需要建议吗?

天鸿始终支持 24/7

阮明晃先生 Sales Engineer 0908 210 127
武英武先生 General Manager 0908 878 633
Huynh Ngoc Hoang 先生 Director 0979 652 190
张泰迪先生 General Manager 0933 744 776
错过阮玉魅力 Sales Admin